TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irritant substance

chất kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm ngứa rát

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

irritant substance

irritant substance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

irritant substance

reizender Stoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reizstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

irritant substance

substance irritante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irritant substance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] reizender Stoff

[EN] irritant substance

[FR] substance irritante

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

reizender Stoff

[EN] irritant substance

[VI] chất làm ngứa rát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reizstoff /m/KTA_TOÀN/

[EN] irritant substance

[VI] chất kích thích