Dopans /nt/Q_HỌC/
[EN] dopant
[VI] chất pha tạp
Dotierelement /nt/V_LÝ/
[EN] dopant
[VI] chất pha tạp, nguyên tố pha tạp
Dotierstoff /m/V_LÝ/
[EN] dopant
[VI] chất pha tạp
Dotierungsstoff /m/M_TÍNH/
[EN] dopant
[VI] chất pha tạp
Dotierungssubstanz /f/V_THÔNG/
[EN] dopant
[VI] chất pha tạp
Dotierungsmaterial /nt/Đ_TỬ/
[EN] dopant, doping agent
[VI] chất pha tạp, tác nhân pha tạp