Việt
tác nhân pha tạp
chất pha tạp
Anh
doping agent
dopant
Đức
Dotierungssubstanz
Dotierungsmaterial
Pháp
agent dopant
Dotierungsmaterial /nt/Đ_TỬ/
[EN] dopant, doping agent
[VI] chất pha tạp, tác nhân pha tạp
doping agent /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dotierungssubstanz
[EN] doping agent
[FR] agent dopant
tác nhăn pha tạp Xem dopant.