TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doping agent

tác nhân pha tạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất pha tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

doping agent

doping agent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dopant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

doping agent

Dotierungssubstanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dotierungsmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

doping agent

agent dopant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dotierungsmaterial /nt/Đ_TỬ/

[EN] dopant, doping agent

[VI] chất pha tạp, tác nhân pha tạp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doping agent /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dotierungssubstanz

[EN] doping agent

[FR] agent dopant

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

doping agent

tác nhăn pha tạp Xem dopant.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

doping agent

tác nhân pha tạp