Anh
irritant
Đức
reizend
Pháp
xi
Xi,irritant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] reizend
[EN] irritant
[FR] Xi; irritant
xi hay ksi [ksi] n. và adj. 1. n. m. Chữ thứ 14 của vần chữ cái Hi Lạp. 2. adj. VLÝHTNHÂN Particule xi: Hạt cơ bản không ổn định của nhóm các baryon; hạt xi.