TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

xi

irritant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

xi

reizend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

xi

xi

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irritant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Xi,irritant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] reizend

[EN] irritant

[FR] Xi; irritant

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

xi

xi hay ksi [ksi] n. và adj. 1. n. m. Chữ thứ 14 của vần chữ cái Hi Lạp. 2. adj. VLÝHTNHÂN Particule xi: Hạt cơ bản không ổn định của nhóm các baryon; hạt xi.