TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erregt

kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lượng hóa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

erregt

energized

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erregt

erregt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

erregt

énergisé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dominierend ein bedeutet, dass bei gleichzeitigem Betätigen von S1 und S2 das Relais K1 erregt wird.

là khi S1 và S2 bị tác động cùng một lúc, thì rơle K1 bị kích thích trước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Antriebsphasen wird der Generator nicht erregt.

Ở giai đoạn dẫn động, máy phát điện không được kích hoạt.

Nach dem Starten des Motors erregt sich der Generator selbst.

Sau khi động cơ khởi động, máy phát bắt đầu phát điện và tự cung cấp dòng điện kích từ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erregt /a/

bị] kích thích, kích động, hưng phấn, câm xúc, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erregt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] energized

[VI] (được) kích thích

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

erregt

[DE] erregt

[VI] năng lượng hóa

[EN] energized

[FR] énergisé