Việt
phân bô' dây thần kinh tới
kích thích
khuyến khích
thúc đẩy
Đức
innervieren
innervieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) phân bô' dây thần kinh tới;
(bildungsspr ) kích thích; khuyến khích; thúc đẩy;