Việt
làm cho hoạt động
Kích thích
Khởi động
vận hành
cho chạy
khỏi động
Anh
animate
actuate
stimulate
actuate v.
Đức
Ingangbringung
die Ingangbringung des wirtschaftlichen Lebens
[sự] tổ chúc kinh tế.
Ingangbringung /í =/
sự] cho chạy, khỏi động, làm cho hoạt động; die Ingangbringung des wirtschaftlichen Lebens [sự] tổ chúc kinh tế.
Khởi động, làm cho hoạt động, vận hành
Kích thích, làm cho hoạt động
làm cho (hình ảnh) hoạt động