TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho hoạt động

làm cho hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kích thích

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Khởi động

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vận hành

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

cho chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm cho hoạt động

làm cho hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

làm cho hoạt động

animate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
làm cho hoạt động

 actuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stimulate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

actuate v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

làm cho hoạt động

Ingangbringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ingangbringung des wirtschaftlichen Lebens

[sự] tổ chúc kinh tế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ingangbringung /í =/

sự] cho chạy, khỏi động, làm cho hoạt động; die Ingangbringung des wirtschaftlichen Lebens [sự] tổ chúc kinh tế.

Từ điển ô tô Anh-Việt

actuate v.

Khởi động, làm cho hoạt động, vận hành

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stimulate

Kích thích, làm cho hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuate

làm cho hoạt động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

animate

làm cho (hình ảnh) hoạt động