Việt
cho chạy
khỏi động
làm cho hoạt động
Đức
Ingangbringung
die Ingangbringung des wirtschaftlichen Lebens
[sự] tổ chúc kinh tế.
Ingangbringung /í =/
sự] cho chạy, khỏi động, làm cho hoạt động; die Ingangbringung des wirtschaftlichen Lebens [sự] tổ chúc kinh tế.