actuate /điện tử & viễn thông/
làm tác động mốc vô tuyến
actuate
làm tác động mốc vô tuyến
actuate
đưa vào hoạt động
actuate
đưa vào vận hành
actuate
làm cho hoạt động
activate, actuate
đưa vào hoạt động
actuate, drive
dẫn động
actuate, driven
truyền động
activity duration, actuate
vận hành
actuate, set into operation /ô tô/
đưa vào vận hành
activate, actuate, forward
thúc đẩy