TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 actuate

làm tác động mốc vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa vào hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa vào vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm cho hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thúc đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 actuate

 actuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set into operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuate /điện tử & viễn thông/

làm tác động mốc vô tuyến

 actuate

làm tác động mốc vô tuyến

 actuate

đưa vào hoạt động

 actuate

đưa vào vận hành

 actuate

làm cho hoạt động

 activate, actuate

đưa vào hoạt động

 actuate, drive

dẫn động

 actuate, driven

truyền động

 activity duration, actuate

vận hành

 actuate, set into operation /ô tô/

đưa vào vận hành

 activate, actuate, forward

thúc đẩy