drive /xây dựng/
vặn đinh vít
drive
bộ truyền động
drive
sự đóng (cọc)
drive
cấu dẫn động
drive /vật lý/
làm quay
drive
lò nối vỉa
drive /hóa học & vật liệu/
lò nối vỉa
drive
sự lái xe
drive /vật lý/
vặn (ốc)
drive /xây dựng/
vặn ecu
drive
vận hành máy móc
Sự vận hành một phương tiện hoặc một máy móc.
To operate a vehicle or machine.to operate a vehicle or machine..
drive
xoi rãnh dẫn
drive
đóng cọc
drive
sự chạy
drive
sự dẫn động
drive
sự đấy
drive
vặn đinh vít
drive
vặn đinh vít
drive /điện lạnh/
ổ (đĩa, băng)