Việt
vặn đinh vít
cái vặn đinh vít
cái tuốc nơ vít
Anh
drive
Đức
Schraubenzieher
Die Richtung der Feldlinien um einen stromdurch flossenen Leiter kann man mit der Schraubenre gel bestimmen.
Chiều của đường sức từ xung quanh một dây dẫn thẳng có dòng điện đi qua tuân thủ theo quy tắc vặn đinh vít ren phải.
Denkt man sich eine Schraube mit Rechtsgewinde in Richtung des Stromes in einen Leiter hineingeschraubt, so gibt die Drehrichtung die Richtung der Feldlinien an (Bild 1).
Nếu xem chiều tiến của vít là chiều của dòng điện trong dây dẫn, chiều vặn đinh vít sẽ là chiều của các đường sức từ (Hình 1).
Schraubenzieher /der/
cái vặn đinh vít; cái tuốc nơ vít (Schraubendreher);
drive /xây dựng/