TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn đinh vít

vặn đinh vít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái vặn đinh vít

cái vặn đinh vít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tuốc nơ vít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vặn đinh vít

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái vặn đinh vít

Schraubenzieher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Richtung der Feldlinien um einen stromdurch­ flossenen Leiter kann man mit der Schraubenre­ gel bestimmen.

Chiều của đường sức từ xung quanh một dây dẫn thẳng có dòng điện đi qua tuân thủ theo quy tắc vặn đinh vít ren phải.

Denkt man sich eine Schraube mit Rechtsgewinde in Richtung des Stromes in einen Leiter hineingeschraubt, so gibt die Drehrichtung die Richtung der Feldlinien an (Bild 1).

Nếu xem chiều tiến của vít là chiều của dòng điện trong dây dẫn, chiều vặn đinh vít sẽ là chiều của các đường sức từ (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schraubenzieher /der/

cái vặn đinh vít; cái tuốc nơ vít (Schraubendreher);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive /xây dựng/

vặn đinh vít

 drive

vặn đinh vít

 drive

vặn đinh vít