TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm quay

làm quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm quay

drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivoted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die magnetischen Wirkungen der Spulen versetzen die Zählerscheibe in Drehung.

Tác dụng từ của cuộn dây sẽ làm quay đĩa của công tơ điện.

Die umlaufenden Planetenspindelnwerden zusätzlich über eine innenverzahnte Buchse geführt.

Các trục hành tinh xung quanhcòn được tác động làm quay bởi hộp gá có bánhrăng ở mặt trong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zahnstange überträgt nun über Spurstange und Spurhebel die Lenkbewegung auf die Räder (= Steuerstrecke).

Thanh răng dịch chuyển đòn kéo ngang, làm quay đòn chuyển hướng, qua đó làm quay bánh xe dẫn hướng.

Dies bewirkt ein Verdrehen des Drehschiebers gegenüber der ihn umschließenden Steuerbüchse.

Điều này làm quay con trượt quay so với hộp điều khiển bọc xung quanh nó.

Bringt man einen drehend gelagerten Magnet (Rotor) im Zentrum des Magnetfelds an, versetzt das Drehfeld den Magnet in eine Drehbewegung.

Khi đặt một nam châm với ổ đỡ quay được (rotor) vào giữa từ trường, từ trường quay sẽ làm quay nam châm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive, pivoted

làm quay

 drive /vật lý/

làm quay