Việt
xoi rãnh dẫn
bắt
Anh
drive
drive in
Đức
einschlagen
einschlagen /vt/CT_MÁY/
[EN] drive, drive in
[VI] bắt (vít); xoi rãnh dẫn
drive, drive in /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
drive /cơ khí & công trình/
drive in /cơ khí & công trình/