drive in
xoi rãnh dẫn
drive in /cơ khí & công trình/
xoi rãnh dẫn
drive in
bắt (vít)
drive, drive in /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
xoi rãnh dẫn
drive, drive in /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
bắt (vít)
drive, drive in, knock-in, nail
đóng (đinh)