TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 set into operation

đưa vào vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 set into operation

 set into operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set into operation

đưa vào vận hành

 actuate, set into operation /ô tô/

đưa vào vận hành

running state, set into operation

trạng thái vận hành