Việt
trạng thái vận hành
trạng thái chạy
Anh
running state
set into operation
operational state
Đức
Laufstatus
Betriebszustand
in Betrieb
Pháp
état de marche
operational state,running state /IT-TECH/
[DE] Betriebszustand; in Betrieb
[EN] operational state; running state
[FR] état de marche
Laufstatus /m/M_TÍNH/
[EN] running state
[VI] trạng thái vận hành
running state, set into operation