TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

running state

trạng thái vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

running state

running state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 set into operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

running state

Laufstatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebszustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

running state

état de marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operational state,running state /IT-TECH/

[DE] Betriebszustand; in Betrieb

[EN] operational state; running state

[FR] état de marche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufstatus /m/M_TÍNH/

[EN] running state

[VI] trạng thái vận hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running state

trạng thái chạy

running state, set into operation

trạng thái vận hành