Việt
trạng thái chạy
trạng thái đóng
trạng thái vận hành
Anh
running state
on State
on-state
Đức
eingeschalteter Zustand
eingeschalteter Zustand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] on-state
[VI] trạng thái chạy, trạng thái vận hành
trạng thái chạy, trạng thái đóng (máy)
running state /điện tử & viễn thông/