TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái đóng

trạng thái đóng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trạng thái chạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trạng thái đóng

on state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lock-in state

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

closed state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocked state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocked state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Ausfall des Signals schließt das Ventil.

Khi không có tín hiệu, van ở trạng thái đóng.

Das Drucksteuerventil ist stromlos geschlossen.

Van điều khiển áp suất ở trạng thái đóng khi không được cấp nguồn điện.

Die Schraubenfeder drückt mit Unterstützung des Systemdrucks die Ventilnadel in ihren Dichtsitz.

Ở trạng thái đóng, áp suất nhiên liệu và lò xo đẩy ti kim đóng chặt lỗ phun.

Bei Ausfall des Signals bleibt das Ventil geschlossen.

Khi không có tín hiệu (ND: không được nối mass hay cấp nguồn), van ở trạng thái đóng.

Schalter können dem Steuergerät zwei Zustände mitteilen, nämlich Schalter geschlossen oder Schalter geöffnet.

Công tắc cung cấp thông tin cho bộ điều khiển hai trạng thái tương ứng với trạng thái đóng và mở của tiếp điểm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

on State

trạng thái chạy, trạng thái đóng (máy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on state

trạng thái đóng

closed state

trạng thái đóng

blocked state

trạng thái đóng

 blocked state, closed state, on state

trạng thái đóng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lock-in state

trạng thái đóng