TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 on state

trạng thái đóng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 on state

 on state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocked state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on state /điện/

trạng thái đóng mạch

 on state

trạng thái đóng mạch

 blocked state, closed state, on state

trạng thái đóng