TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái vận hành

Trạng thái vận hành

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trạng thái vận hành

running state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating states

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

running order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set into operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on-state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạng thái vận hành

Betriebszustände

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Laufstatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingeschalteter Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesem Betriebszustand arbeitet derKältemittelkreislauf optimal.

Ở trạng thái vận hành này mạch làm lạnh vận hành tối ưu.

Bei ihm ist die Bypassklappe vollständig (drosselfrei) geöffnet.

Trong trạng thái vận hành này, nắp đường vòng mở hoàn toàn (không điều tiết).

Bei ihm ist die Hauptdrosselklappe nahezu vollständig geöffnet.

Trong trạng thái vận hành này, nắp van bướm ga chính mở hầu như hoàn toàn.

Elastische Anpassung der Dichtflächen bei allen Betriebszuständen.

Thích ứng với độ đàn hồi của bề mặt làm kín trong mọi trạng thái vận hành.

Über die Stellung der Hauptdrosselklappe, die der Fahrer über das Gaspedal betätigt werden die Lastzustände gesteuert.

Qua vị trí của van bướm ga chính do người lái đạp ga, những trạng thái vận hành được điều khiển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufstatus /m/M_TÍNH/

[EN] running state

[VI] trạng thái vận hành

eingeschalteter Zustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] on-state

[VI] trạng thái chạy, trạng thái vận hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running order

trạng thái vận hành

running state, set into operation

trạng thái vận hành

 running order, running state, service behavior

trạng thái vận hành

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebszustände

[EN] operating states

[VI] Trạng thái vận hành