Fan /m -s, -s,/
ngưòi] hâm mộ, cổ vũ (thể thao).
kiebitzen /vi/
cổ vũ, động viên (thể thao).
beschwingen /vt/
cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên.
Begeisterung /í =, -en/
í =, sự] cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; [sự] khoái chí, thích thú, hân hoan, phấn khỏi; in - geraten khoái chí vì...
begeistern /vt/
làm hào húng (phấn khỏi, phấn chấn, hăng hái, núc lòng), cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; làm... khâm phục (thán phục, cảm phục), lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn; für den Kampf begeistern động viên (cổ vũ) trận đấu;
entflammen /I vt/
1. đốt, nhen, đốt cháy, nhen cháy, châm lủa; 2. (zu D) khích động, cổ vũ, làm rạo rực, làm náo núc, làm khuắy động; einen Krieg entflammen châm h-afcviväv ngọn lửa chién tranh; j -s Zorn entflammen gây lên sự căm giận; II vi (s) u
aufrichten /vt/
1. nâng lên, nhấc lên; 2. xây dựng, kiến thiết; 3. cổ vũ, kích thích, khuyến khích, động viên, tán thành, đồng ý, tán dương;
beflügeln /vt/
1. cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cổ xúy; 2. tăng nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tốc.