Việt
hâm mộ
cổ vũ .
tôn sùng
tôn thỏ
sùng bái
sùng mộ
yêu chuộng.
Người mộ đạo
sốt sắng
nhiệt tình
Anh
devotee
Đức
sich erwärmen
sich sehrinteressieren für
für j-n
Fan
Bewundererin
Người mộ đạo, sốt sắng, nhiệt tình, hâm mộ
Fan /m -s, -s,/
ngưòi] hâm mộ, cổ vũ (thể thao).
Bewundererin /f =, -nen/
ngưòi] tôn sùng, tôn thỏ, sùng bái, sùng mộ, hâm mộ, yêu chuộng.
- đgt. Yêu chuộng và mến phục: một diễn viên điện ảnh được nhiều người hâm mộ Trận đấu được người hâm mộ chờ đón từ lâu.
sich erwärmen, sich sehrinteressieren für, für j-n (hoặc füretw.) schwärmen, bewundern vt, sehrgern haben; người hâm mộ Fan(fen) m; người hâm mộ bóng dá Fußballfan m; ngườihâm mộ cd Kiebitz m; người hâm mộ thề thao Fanm