TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fan

quạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hâm mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ vũ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hâm mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ái mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùn lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoáng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fan

fan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fan

Fan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fan /[fen], der; -s, -s/

người hâm mộ; người ái mộ; người say mê;

Fan /go, der; -s/

bùn lầy; khoáng chất (có xuất xứ từ núi lửa và thường dùng để chữa bệnh thấp khớp);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fan /m -s, -s,/

ngưòi] hâm mộ, cổ vũ (thể thao).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fan /m/VTHK/

[EN] fan (phần)

[VI] quạt, fan