TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người say mê

người hâm mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngưỡng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mến chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tôn sùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sùng bái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ái mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người say mê

Freak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haberer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verehrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthusiast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freak /[fri:k], der; -s, -s/

người hâm mộ; người say mê;

Haberer /der; -s, - (österr. ugs.)/

người ngưỡng mộ; người mến chuộng; người say mê (Verehrer);

Verehrer /der; -s, -/

(đùa) người tôn sùng; người sùng bái; người say mê (một phụ nữ);

Fan /[fen], der; -s, -s/

người hâm mộ; người ái mộ; người say mê;

Enthusiast /der; -en, -en/

người có nhiệt tình; người hăng hái; người say mê;