Việt
người tôn sùng
người sùng bái
người hâm mộ
người say mê
người yêu chuộng
người khâm phục
ngưòi hâm mộ
ngưòi ái mộ
ngưòi yêu.
người yêu chuộng.
Đức
Verehrer
Bewunderin
Bewundrerin
Anbeterin
Verehrerin
Anbeterin /f =, -nen/
người tôn sùng, ngưòi hâm mộ, ngưòi ái mộ, ngưòi yêu.
Verehrerin /í =, -nen/
người tôn sùng, người sùng bái, người hâm mộ, người yêu chuộng.
Verehrer /der; -s, -/
(đùa) người tôn sùng; người sùng bái; người say mê (một phụ nữ);
Bewunderin,Bewundrerin /die; -, -nen/
(nam, nữ) người tôn sùng; người hâm mộ; người yêu chuộng; người khâm phục [Fan, Verehrer(in)];
Verehrer m