Việt
người tôn sùng
ngưòi hâm mộ
ngưòi ái mộ
ngưòi yêu.
Đức
Anbeterin
Anbeterin /f =, -nen/
người tôn sùng, ngưòi hâm mộ, ngưòi ái mộ, ngưòi yêu.