Việt
người ngưỡng mộ
người mến chuộng
người say mê
bạn thân
bạn chí cốt
bạn nhậu
Đức
Haberer
Haberer /der; -s, - (österr. ugs.)/
người ngưỡng mộ; người mến chuộng; người say mê (Verehrer);
bạn thân; bạn chí cốt; bạn nhậu (Freund, Kumpan, Zechbruder);