Zech /bru. der, der (ugs., oft abwertend)/
bạn nhậu (Zechgenosse);
Zechgenosse /der (veraltend)/
bạn nhậu;
Saufkumpan /der/
(thô tục) bạn nhậu;
Spießgesele /der/
(đừa) bạn quí;
bạn nhậu (Kumpan);
Zechkumpan /der (ugs., oft abwertend)/
bạn nhậu;
bạn chè chén;
Haberer /der; -s, - (österr. ugs.)/
bạn thân;
bạn chí cốt;
bạn nhậu (Freund, Kumpan, Zechbruder);