TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sốt sắng

sốt sắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nhiệt tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nhiệt thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nhanh nhẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nồng nhiệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem hết lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau mắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Không chính thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tôn sùng Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người mộ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hâm mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vồn vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ quỵ lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần cù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất có gắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nung nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủc giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dôi. hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằm hằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ganh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được sưỏi ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào húng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brände cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brände nung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s nóng nực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brände khúc gỗ cháy dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que củi cháy âm ỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s hoại thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s than .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thựcra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sốt sắng

fervour

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

zealous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promptitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

officious

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

godly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ardent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fervent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devotee

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sốt sắng

eifrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voll Eifer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eifrig sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bereitwillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeifern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inbrunstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eifern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beflissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kulant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strebsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeifem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflichteifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inbrünstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wütend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wetteifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwärmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Brand löschen

dập đám cháy, chữa cháy;

nach Brand riechen

bốc mủi cháy khét, có mùi khen khét;

in Brand stéshen

cháy, bùng cháy, bóc cháy;

in Brand geraten [kommen] bóc

cháy bắt cháy, bén lủa;

etw in Brand stecken [setzen]

nhen lửa, châm lủa, đốt (lủa); 2. -(e)s,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitwillig Aus kunft geben

sẵn sàng cung cấp thông tin.

warum beeiferst du dich so ihm die Arbeit abzuneh men?

tại sao mày lại cố gắng làm thay công việc của hắn đến thế?

nach Macht eifern

nỗ lực giành quyền hành.

sich beflissen zeigen, etw. zu tun

tỏ vẻ sốt sắng thực hiện một điều gì', jmdn. beflissen begrüßen: chào ai với thái độ cung kính quá mức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beeifem /(+inf)/

(+inf) sốt sắng, đem hết lòng, rất có gắng.

Pflichteifer /m -s/

sự, lòng] sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; [sự, tính] cần mẫn, tận tâm, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.

Brunst /í =, Brünste/

í =, Brünste 1. [lòng] hăng say, nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt; 2. [sự, thòi kỳ] động đực.

inbrünstig /a/

sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt huyét, nhiệt tâm, mẫn cán, mẫn tiệp.

Glühen /n -s/

1. [sự] nung nóng, nóng sáng; độ nóng, độ nóng sáng; [sự, tròi] nóng nực, nóng bức, nóng; 2. (nghĩa bóng) [lòng, sự] nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt tâm, nhiệt huyét.

wütend /a/

1. giận dữ, tủc giận, dữ dôi. hung dữ, hằm hằm, điên cuông; wütend sein hóa điên, hóa dại. hóa rổ; - werden điên tiết lên, sôi tiét; wütend er Kampf cuộc chiến đấu dũ dội; 2. sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.

Wetteifer /m -s/

1. [sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu, tranh, đọ, thi đua; 2. [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.

erwärmen /vi (/

1. ấm lên, nóng lên, được sưỏi ấm; 2. (für A) quan tâm, lưu tâm, chú ý [đến, tói], sốt sắng, thích thú [vdi], ham thích, ham mê, say mê, ham, thích, mê, dam mê, yêu đương, phải lòng.

lebhaft /I a/

vui tươi, linh hoạt, nhanh nhẹn, linh lợi, lanh lẹ, hoạt bát, đông đúc, náo nhiệt, huyên náo, hiếu động, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, say đắm, sốt sắng, hào húng, phấn khỏi; - e Farben màu rực rở, màu tươi; II adv [một cách] lanh lẹ, hoạt bát, nồng nhiệt.

Brand /I m/

1. (e)s, Brände [đám, vụ] cháy, hỏa hoạn, hỏa tai; den Brand löschen dập đám cháy, chữa cháy; nach Brand riechen bốc mủi cháy khét, có mùi khen khét; in Brand stéshen cháy, bùng cháy, bóc cháy; in Brand geraten [kommen] bóc cháy bắt cháy, bén lủa; etw in Brand stecken [setzen] nhen lửa, châm lủa, đốt (lủa); 2. -(e)s, Brände [sự] nung, thiêu; mê thiêu; 3. -(e)s [sự, trôi] nóng nực, nóng bức, nóng; 4. -(e)s, (nghĩa bóng) [lòng, sự] nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt tâm, nhiệt huyết; 5. -(e)s, Brände khúc gỗ cháy dỏ, que củi cháy âm ỉ, -(e)s (y) [bệnh] hoại thư, [sự, vết, chỗ] bỏng; 7. -(e)s [bệnh] than (bệnh của thực vật).

richtig /I a/

1. đúng, đúng đắn, chính xác, trung thành; 2. chân chính, thực sự, chính cống, thực thụ; 3. thích hợp, thích úng, chính đáng, hợp lí, hợp tình; 4. sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm, mẫn cán, mẫn tiệp, đắc lực; II adv 1. [một cách] đúng đắn; (ganz)-! đúng!, rất đúng!; 2.thựcra, đúng ra; 3. thực thụ, chính cống, rất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitwillig /(Adj.)/

sẵn sàng; sốt sắng; tự nguyện (entgegenkommend);

sẵn sàng cung cấp thông tin. : bereitwillig Aus kunft geben

beeifern,sich /(sw. V.; hat) (selten)/

sốt sắng; đem hết lòng; rất cố gắng;

tại sao mày lại cố gắng làm thay công việc của hắn đến thế? : warum beeiferst du dich so ihm die Arbeit abzuneh men?

inbrunstig /(Adj.) (geh.)/

sốt sắng; nhiệt tình; tha thiết; sôi nổi;

eifern /(sw. V.; hat)/

(geh ) sốt sắng; nỗ lực; đem hết lòng; rất cố gắng;

nỗ lực giành quyền hành. : nach Macht eifern

beflissen /(Adj.)/

sốt sắng; ân cần; vồn vã; có vẻ quỵ lụy (übereifrig, strebsam);

tỏ vẻ sốt sắng thực hiện một điều gì' , jmdn. beflissen begrüßen: chào ai với thái độ cung kính quá mức. : sich beflissen zeigen, etw. zu tun

kulant /[ku'lant] (Adj.; -er, -este)/

ân cần; chu đáo; niềm nở; dễ mến; sốt sắng;

strebsam /(Adj.)/

sốt sắng; nhiệt tình; chuyên cần; chăm chỉ; cần cù;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fervour

Nhiệt tâm, sốt sắng

zealous

Nhiệt thành, hăng say, sốt sắng

promptitude

Nhanh nhẹn, mau mắn, sốt sắng

officious

Không chính thức, ân cần, sốt sắng (giúp đỡ)

godly

Tôn sùng Thiên Chúa, sốt sắng, đạo đức

ardent

Nồng nhiệt, sốt sắng, hăng hái, sôi nổi

fervent

Sốt sắng, nhiệt tâm, tha thiết, đạo đức

devotee

Người mộ đạo, sốt sắng, nhiệt tình, hâm mộ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sốt sắng

eifrig (a), voll Eifer, eifrig sein.