Việt
sốt sắng
ân cần
vồn vã
có vẻ quỵ lụy
Đức
beflissen
sich beflissen zeigen, etw. zu tun
tỏ vẻ sốt sắng thực hiện một điều gì', jmdn. beflissen begrüßen: chào ai với thái độ cung kính quá mức.
beflissen /(Adj.)/
sốt sắng; ân cần; vồn vã; có vẻ quỵ lụy (übereifrig, strebsam);
tỏ vẻ sốt sắng thực hiện một điều gì' , jmdn. beflissen begrüßen: chào ai với thái độ cung kính quá mức. : sich beflissen zeigen, etw. zu tun