Việt
ân cần
chu đáo
hay giúp đđ
sẵn lòng giúp đ<3
thích hợp
xúng đáng
vừa phải
phải chăng .
niềm nở
dễ mến
sốt sắng
Đức
kulant
kulant /[ku'lant] (Adj.; -er, -este)/
ân cần; chu đáo; niềm nở; dễ mến; sốt sắng;
kulant /a/
1. hay giúp đđ, sẵn lòng giúp đ< 3, ân cần, chu đáo; niềm nỏ, dễ mén; 2. thích hợp, xúng đáng, vừa phải, phải chăng (về giá cả).