TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kulant

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn lòng giúp đ<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kulant

kulant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kulant /[ku'lant] (Adj.; -er, -este)/

ân cần; chu đáo; niềm nở; dễ mến; sốt sắng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kulant /a/

1. hay giúp đđ, sẵn lòng giúp đ< 3, ân cần, chu đáo; niềm nỏ, dễ mén; 2. thích hợp, xúng đáng, vừa phải, phải chăng (về giá cả).