hochverdient /a/
	
    	
			
xúng đáng,  đích đáng;  - 
	
	         
konvenabel /a/
	
    	
			
thích hợp,  thích đáng,  xúng đáng,  cần thiết,  thỏa đáng,  khá tô' t,  lịch thiệp. 
	
	         
kulant /a/
	
    	
			
1. hay giúp đđ,  sẵn lòng giúp đ< 3,  ân cần,  chu đáo;  niềm nỏ,  dễ mén;  2. thích hợp,  xúng đáng,  vừa phải,  phải chăng (về giá cả). 
	
	         
passend /I a/
	
    	
			
1. thích hợp,  thích đáng,  xúng đáng,  tương xúng;  2. vừa,  vừa vặn;  3. hợp thôi,  hợp lúc,  đúng lúc,  đúng chỗ;  II adv một cách thích đáng. 
	
	         
recht I /I a/
	
    	
			
1. phải,  hũu,  bên phải;  recht I er Stürmer tiền đạo phải;  recht I er Läufer tiền vệ phải (bóng đá);  recht I er Halbstürmer [Innenstürmer] trung phong phải;  - er Verteidiger hậu vệ phải,  hữu vệ;  2. đúng,  đúng đắn,  chính xác;  3. thích hợp,  thích đáng,  xúng đáng;  im recht I en Augenblick vào lúc thích hợp;  zur recht I en Zeit đúng lúc,  kịp thôi,  đúng giô;  4. chân chính,  chính cóng,  thực sự,  thực thụ;  5.phái hữu,  phản động;  6. vuông (về góc);  II adv 1. chính xác,  đúng đắn;  eben gerade recht I đúng lúc,  kịp thôi đúng giờ;  recht I so! đúng!,  chính xác!;  erst recht I hơn nữa;  2. rất,  quá,  hoàn toàn.