würdig /(Adj )/
đáng được;
xúng đáng;
(không) xứng đáng với ai/điều gì : jmds./einer Sache [nicht] würdig sein chứng tỏ mình (không) xứng đáng với ai/điếu gì : sich jmds./einer Sache [nicht] würdig erweisen od. zeigen tìm một người nối nghiệp xứng đáng. : einen würdigen Nach folger suchen
verdienen /(sw. V.; hat)/
đáng được;
xứng đáng được (hay bị) hư& ng;
ai (điều gì) đáng được khen : jmd., (etw.) verdient Lob nó đáng bị phạt. : er hat seine Strafe verdient