TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng được

đáng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng được hư&ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng được

würdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die geringe Wärmedehnungder Fasern ist ebenfalls hervorzuheben.

Độ giãn nhiệtthấp của sợi cũng đáng được chú ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds./einer Sache [nicht] würdig sein

(không) xứng đáng với ai/điều gì

sich jmds./einer Sache [nicht] würdig erweisen od. zeigen

chứng tỏ mình (không) xứng đáng với ai/điếu gì

einen würdigen Nach folger suchen

tìm một người nối nghiệp xứng đáng.

jmd., (etw.) verdient Lob

ai (điều gì) đáng được khen

er hat seine Strafe verdient

nó đáng bị phạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würdig /(Adj )/

đáng được; xúng đáng;

(không) xứng đáng với ai/điều gì : jmds./einer Sache [nicht] würdig sein chứng tỏ mình (không) xứng đáng với ai/điếu gì : sich jmds./einer Sache [nicht] würdig erweisen od. zeigen tìm một người nối nghiệp xứng đáng. : einen würdigen Nach folger suchen

verdienen /(sw. V.; hat)/

đáng được; xứng đáng được (hay bị) hư& ng;

ai (điều gì) đáng được khen : jmd., (etw.) verdient Lob nó đáng bị phạt. : er hat seine Strafe verdient