verdienen /(sw. V.; hat)/
làm ăn;
làm được tiền;
kiếm ra tiền;
sein Geld ver dienen : kiếm ra tiền er verdient 18 Euro pro Stunde : anh ta làm được 18 Euro mỗi giờ.
verdienen /(sw. V.; hat)/
kiếm được;
thu được;
er ver dient 40% an den Sachen : ông ta kiếm được 40% trong vụ này.
verdienen /(sw. V.; hat)/
đáng được;
xứng đáng được (hay bị) hư& ng;
jmd., (etw.) verdient Lob : ai (điều gì) đáng được khen er hat seine Strafe verdient : nó đáng bị phạt.