TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdienen

làm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm ra tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng được hư&ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verdienen

earn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verdienen

verdienen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

wer Brot essen will, muß verdienen: hinaus mit der Küchenmagd!

Muốn ăn bánh phải kiếm lấy mà ăn. Ra ngay, con làm bếp!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Geld ver dienen

kiếm ra tiền

er verdient 18 Euro pro Stunde

anh ta làm được 18 Euro mỗi giờ.

er ver dient 40% an den Sachen

ông ta kiếm được 40% trong vụ này.

jmd., (etw.) verdient Lob

ai (điều gì) đáng được khen

er hat seine Strafe verdient

nó đáng bị phạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdienen /(sw. V.; hat)/

làm ăn; làm được tiền; kiếm ra tiền;

sein Geld ver dienen : kiếm ra tiền er verdient 18 Euro pro Stunde : anh ta làm được 18 Euro mỗi giờ.

verdienen /(sw. V.; hat)/

kiếm được; thu được;

er ver dient 40% an den Sachen : ông ta kiếm được 40% trong vụ này.

verdienen /(sw. V.; hat)/

đáng được; xứng đáng được (hay bị) hư& ng;

jmd., (etw.) verdient Lob : ai (điều gì) đáng được khen er hat seine Strafe verdient : nó đáng bị phạt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verdienen

earn