zusammenschreiben /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm được tiền;
kiếm ra tiền (bằng ngòi bút);
bà ấy đã kiếm được một tài sản lớn nhờ viết các quyển tiểu thuyết. : sie hat sich (Dativ) mit ihren Romanen ein Vermögen zusammen geschrieben
verdienen /(sw. V.; hat)/
làm ăn;
làm được tiền;
kiếm ra tiền;
kiếm ra tiền : sein Geld ver dienen anh ta làm được 18 Euro mỗi giờ. : er verdient 18 Euro pro Stunde