TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiếm ra tiền

làm được tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm ra tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiếm ra tiền

zusammenschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat sich (Dativ) mit ihren Romanen ein Vermögen zusammen geschrieben

bà ấy đã kiếm được một tài sản lớn nhờ viết các quyển tiểu thuyết.

sein Geld ver dienen

kiếm ra tiền

er verdient 18 Euro pro Stunde

anh ta làm được 18 Euro mỗi giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschreiben /(st. V.; hat)/

(ugs ) làm được tiền; kiếm ra tiền (bằng ngòi bút);

bà ấy đã kiếm được một tài sản lớn nhờ viết các quyển tiểu thuyết. : sie hat sich (Dativ) mit ihren Romanen ein Vermögen zusammen geschrieben

verdienen /(sw. V.; hat)/

làm ăn; làm được tiền; kiếm ra tiền;

kiếm ra tiền : sein Geld ver dienen anh ta làm được 18 Euro mỗi giờ. : er verdient 18 Euro pro Stunde