kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kiếm được;
thu được;
anh ta được trả mõi giờ 10 Euro. : er kriegt 10 Euro für die Stunde
verdienen /(sw. V.; hat)/
kiếm được;
thu được;
ông ta kiếm được 40% trong vụ này. : er ver dient 40% an den Sachen
erlösen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) thu được;
bán được (erzielen);
erwirtschaften /(sw. V.; hat)/
thu được;
tạo ra được (qua kinh doanh, hoạt động kinh tế);
vereinnahmen /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/
nhận;
thu được;
thu nhập (einnehmen);
nhận tiền. : Geld vereinnahmen
hereinholen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) (lợi nhuận, tiền bạc) kiếm được;
thu được;
gom góp;
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) đạt được;
thu được;
giành được (gewinnen, erlangen, erwerben);
giành' được một tấm huy chương. : eine Medaille holen
herausschlagen /(st. V.)/
(hat) (ugs ) trục lợi;
kiếm được;
thu được;
kiếm chác được một đống tiền. : eine Menge Geld heraus schlagen
bilden /(sw. V.; hat)/
thành hình;
đạt được;
thu được (sich verschaffen);
hình thành quan điểm (hay cách đánh giá) về ai hay vấn đề gì. : sich (Dativ) ein Urteil über jmdn., etw. bilden
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
(dùng với “es”) đạt được;
thu được;
gặt hái được;
ông ta hoàn toàn không đạt được gì trong lĩnh vực này : er hat es auf diesem Gebiet zu nichts gebracht phấn đấu lèn đến chức giám đốc : es bis zum Direktor bringen có nhiều thành công. : es weit bringen
verschaffen /(sw. V.; hat)/
đạt được;
giành được;
thu được;
có được;
đạt được điểu gì (cho mình) : sich (Dat.) etw. verschaffen anh phải làm sao người ta kính trọng mình. : du musst dữ Respekt verschaffen
erwerben /(st. V.; hat)/
kiếm được;
làm được;
giành được;
thu được;
ông ta đã kiếm được một tài sản lớn. : er hat ein beträchtliches Vermögen erworben
herbekommen /(st. V.; hat)/
đạt được;
đạt đến;
thu được;
nhận được;
có được;
làm sao mà tôi kiếm được món đồ ấy? : wo soll ích das denn herbekommen?
gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/
thu được;
lấy được;
giành được;
kiếm được;
tranh thủ được (erringen, errei chen, erhalten);
hiểu ra điều gì : Klarheit über etw. (Akk.) gewinnen tranh thủ thời gian : Zeit gewinnen chiếm đưạc trái tim của ai (được ai yèu) : jmds. Herz gewinnen có ấn tượng rằng... : den Eindruck gewinnen, dass... cái gì (thường là tiền) kiểm dễ thì mất đi cũng dễ. : (Spr.) wie gewonnen, so zerronnen
ergeben /(st. V.; hat)/
thu được;
nhận được;
có được;
lấy được;
có kết quả;
việc thanh tra lại cho kết quả là.... : die Nachprüfung hat ergeben, dass...
herankommen /(st. V.; ist)/
tiếp cận được;
có được;
đạt được;
thu được;
giành được;
chiếm được;
làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó? : wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen? câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được : an ihn ist nicht heranzukommen : (b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được : nichts an sich