Việt
chuộc
thục
chuộc lại
thục hồi
trả
thu được
bán được
doanh thu
ein Versprechen ~ giũ lòi hứa
Đức
einlösen
Versprechen einlösen
giũ lòi hứa; ein
einlösen /vt/
1. chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. trả (ki phiéu); 3. thu được, bán được, doanh thu; 4. ein Versprechen einlösen giũ lòi hứa; ein Wort - giũ lòi.