Einnahme /í =, -n/
1. [tiền, khoản] thu, doanh thu, tiền thu được; 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm, xâm chiếm, chiếm đoạt.
-ausgabeeinnahme /f =, -n/
sự thu tiền, tiền thu vào, khoản thu, sô thu, doanh thu, tiền doanh thu, tiền bán được.
einlösen /vt/
1. chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. trả (ki phiéu); 3. thu được, bán được, doanh thu; 4. ein Versprechen einlösen giũ lòi hứa; ein Wort - giũ lòi.
Einlauf /m -(e)s, -lau/
1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.