TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán được

bán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể tiêu thụ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Versprechen ~ giũ lòi hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bán được

Ioswerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsetzbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Organisation orientiert sich an den von der Geschäftsleitung ausgegebenen Zielen, z.B. die Anzahl der verkauften Neufahrzeuge in einem bestimmten Zeitraum.

Việc tổ chức phải hướng theo các mục đích đã được đưa ra bởi lãnh đạo doanh nghiệp, thí dụ như số lượng xe mới bán được trong một thời gian nhất định.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Deutschland liegt der Pflanzenschutzmittelabsatz bei rund 40000 Tonnen pro Jahr (Tabelle 1).

Ở Đức, mỗi năm bán được khoảng 40.000 tấn thuốc bảo vệ thực vật (Bảng 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versprechen einlösen

giũ lòi hứa; ein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesen Wagen werden wir nicht mehr los

chúng ta sẽ không thể bán được chiếc xe này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlösen /vt/

1. chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. trả (ki phiéu); 3. thu được, bán được, doanh thu; 4. ein Versprechen einlösen giũ lòi hứa; ein Wort - giũ lòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/

(ugs ) bán được (verkaufen, absetzen können);

chúng ta sẽ không thể bán được chiếc xe này. : diesen Wagen werden wir nicht mehr los

erlösen /(sw. V.; hat)/

(veraltend) thu được; bán được (erzielen);

umsetzbar /(Adj.)/

bán được; có thể tiêu thụ được;