Loskauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] chuộc, chuộc lại; tiền chuộc.
loskaufen /(tách được) vt/
chuộc, thục, chuộc lại, thu hồi; -
auskaufen /vt/
1. mua hét, mua sạch; 2. chuộc, chuộc lại, thu hồi;
Einlösung /f =/
1. [sự] chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. [sự] trả, thanh toán (kì phiếu).
einlösen /vt/
1. chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. trả (ki phiéu); 3. thu được, bán được, doanh thu; 4. ein Versprechen einlösen giũ lòi hứa; ein Wort - giũ lòi.
auslösen /vt/
1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;