Việt
1. Cứu chuộc
chuộc
chuộc lại
chuộc tội
đền bù
đền tội
bồi thường
chuộc thế chân . Xem propitiation. 2. Giá chuộc
tiền chuộc
tiền bồi thường.
Giá chuộc.
Anh
ransom
Ransom
: tiền chuộc; giá mua. [L] ransom of cargo - chuộc lại chuyến hàng chờ.
1. Cứu chuộc, chuộc (thục), chuộc lại, chuộc tội (thục tội), đền bù, đền tội, bồi thường, chuộc thế chân . Xem propitiation. 2. Giá chuộc, tiền chuộc, tiền bồi thường.