Việt
chuộc
thục
chuộc lại
thục hồi
trả
thanh toán .
Đức
Einlösung
Einlösung /f =/
1. [sự] chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. [sự] trả, thanh toán (kì phiếu).