Việt
mua sạch
mua hét
chuộc
chuộc lại
thu hồi
mua hết
sử dụng
dùng
Đức
auskaufen
die Touristen haben den ganzen Laden ausgekauft
các khách du lịch đã mua hết sạch hàng hóa trong cửa hàng.
auskaufen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mua hết; mua sạch (leer kaufen);
die Touristen haben den ganzen Laden ausgekauft : các khách du lịch đã mua hết sạch hàng hóa trong cửa hàng.
(geh , selten) sử dụng; dùng (nutzen);
auskaufen /vt/
1. mua hét, mua sạch; 2. chuộc, chuộc lại, thu hồi;