einhandeln /vt/
mua sạch, mua hết, mua vét, bao mua, mua, mua trữ, mua dự trữ; gegen etw. (A) einhandeln đổi, đổi chác.
verreißen /vt/
1. bút [giật, xé]... ra; 2. mua hết, mua sạch, mua; 3. khiển trách, quỏ trách, bài xích, bài bác, chê bai, chê trách, chỉ trích.