Việt
nhổ ra
vặt ra
bút ra
bút ... ra
mua hết
mua sạch
mua
khiển trách
quỏ trách
bài xích
bài bác
chê bai
chê trách
chỉ trích.
Đức
ausraufen
verreißen
ausraufen /vt/
nhổ ra, vặt ra, bút ra;
verreißen /vt/
1. bút [giật, xé]... ra; 2. mua hết, mua sạch, mua; 3. khiển trách, quỏ trách, bài xích, bài bác, chê bai, chê trách, chỉ trích.