TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặt ra

nhổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vặt ra

ausraufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. graue Härchen auszupfen

nhổ tóc bạc cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausraufen /(sw. V.; hat) (selten)/

nhổ ra; vặt ra; bứt ra (ausreißen, ausrupfen);

auszupfen /(sw. V.; hat)/

nhổ ra; vặt ra; bứt ra; rứt ra;

nhổ tóc bạc cho ai. : jmdm. graue Härchen auszupfen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausraufen /vt/

nhổ ra, vặt ra, bút ra;