Việt
mua dự trữ
mua sạch
mua hết
mua vét
bao mua
mua
mua trữ
Đức
einholen
einhandeln
gegen etw. (A) einhandeln
đổi, đổi chác.
einhandeln /vt/
mua sạch, mua hết, mua vét, bao mua, mua, mua trữ, mua dự trữ; gegen etw. (A) einhandeln đổi, đổi chác.
einholen vt; sự mua dự trữ Einkauf m